Bộ đôi sản phẩm tăng cường nội tiết tố nam và nữ của Xtend-Life, gồm Total Balance Men’s và Hormone Support For Her. Với công thức độc đáo kết hợp 77 loại vitamin, khoáng chất và chiết xuất tự nhiên, Xtend-Life Total Balance Men’s hỗ trợ sức khỏe tuyến tiền liệt ở nam giới, tăng cường sinh lực cho phái mạnh, cân bằng nồng độ testosterone và giúp đối phó hiệu quả với quá trình lão hóa tế bào. Trong khi đó, Xtend-Life Hormone Support For Her giúp cân bằng hormone, giảm các triệu chứng không mong muốn do mất cân bằng hormone, nâng cao chức năng sinh lý, giải quyết vấn đề khô hạn và hỗ trợ sức khỏe cùng chức năng sinh sản cho phụ nữ.
1. Viên uống Vitamin tổng hợp cho nam Xtend-Life Total Balance Men’s
CÔNG DỤNG TOTAL BALANCE MEN’S
- Cung cấp hơn 76 loại vitamin, khoáng chất, enzyme, axit amin và các chất dinh dưỡng khác, giúp đảm bảo cơ thể nhận đủ các dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu.
- Cải thiện sức khỏe và chức năng của tuyến tiền liệt, đặc biệt là giảm triệu chứng như khó tiểu và tiểu đêm nhiều lần.
- Hỗ trợ sản xuất testosterone tự nhiên trong cơ thể, giúp cải thiện ham muốn tình dục, hỗ trợ sinh lý nam giới và tăng cường năng lượng.
- Bảo vệ tế bào khỏi các tác hại của các gốc tự do và quá trình oxy hóa, giảm thiểu nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa da.
- Duy trì và cải thiện chức năng của các tế bào, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh do quá trình lão hóa gây ra.
THÀNH PHẦN TOTAL BALANCE MEN’S
Số tiền cho mỗi phục vụ |
|
% DV |
Lượng calo |
20 |
|
Calo từ chất béo |
10 |
|
Tổng số chất béo |
1 g |
2% * |
Chất béo bão hòa |
0,5 g |
3% * |
Tổng carbohydrate |
1 g |
<1% * |
Chất xơ |
1 g |
4%* |
Chất đạm |
1 g |
2% * |
Vitamin A
(như Carotenoid hỗn hợp tự nhiên) |
5000 IU |
100% |
Vitamin C
(từ 183,5 mg Canxi Ascorbate, 50 mg Kali
Ascorbate và 42,5 mg Ascorbyl Palmitate) |
193 mg |
322% |
Vitamin D
(như Cholecalciferol) |
500 IU |
125% |
Vitamin E
(như D-Alpha Tocopheryl Succinate từ Dầu thực vật & Phức hợp Tocotrienol / Tocopherol (từ Cọ dầu Châu Phi))
(1 mg = 1,21 IU) |
102 IU |
340% |
Vitamin K
(như Menaquinone-4) |
180 mcg |
225% |
Thiamin
(từ 13,7 mg Thiamin HCl) |
12 mg |
800% |
Riboflavin
(từ 19,7 mg Riboflavin-5-Phosphat) |
10 mg |
588% |
Niacin
(từ 14,1 mg Nicotinic Acid, 14,1 mg Niacinamide) |
26 mg |
130% |
Vitamin B6
(từ 11,8 mg Pyridoxal-5-Phosphat) |
8 mg |
400% |
Axít folic |
323 mcg |
81% |
Vitamin B12
(dưới dạng Cobamamide) |
25 mcg |
417% |
Biotin |
400 mcg |
133% |
Axit pantothenic
(từ 45,6 mg Canxi Pantothenate) |
41 mg |
410% |
Canxi
từ 100 mg Tảo đỏ (các loài Lithothamnium ), 183,5 mg Canxi Ascorbate, 52 mg Dicalcium Phosphate, 60 mg Canxi Magiê
Inositol Hexaphosphate và 45,6 mg Canxi Pantothenate) |
72 mg |
7% |
Phốt pho
(từ 60 mg Canxi Magiê Inositol Hexa-phosphate, 52 mg Dicalcium Phosphate, 11,8 mg Pyridoxal-5-Phosphate và 19,7 mg Riboflavin-5-Phosphate) |
23 mg |
2% |
Iốt
(từ 198 mcg Kali Iodide) |
150 mcg |
100% |
Magie
(từ 200 mg Aquamin Magnesium ™ (Magnesium Hydroxide từ nước biển), 60 mg Magnesium Stearate và 60 mg Calcium Magnesium Inositol Hexaphosphate) |
68 mg |
17% |
Kẽm
(từ 31,6 mg Zinc Citrate và 33,4 mg Zinc Acetate Dihydrate) |
19 mg |
127% |
Selen
(từ 265 mcg L-Selenomethionine) |
100 mcg |
143% |
Đồng
(từ 1,5 mg Gluconate đồng) |
0,2 mg |
10% |
Mangan
(từ 8 mg Mangan Citrate) |
2 mg |
100% |
Chromium
(từ 901 mcg Chromium Picolinate) |
106 mcg |
88% |
Molypden
(từ 641 mcg Molypden Glycinate) |
64 mcg |
85% |
MSM
(Methylsulfonyl Methane) |
99 mg |
** |
Cholin bitartrate |
93 mg |
** |
Chiết xuất lá trà xanh
(từ lá Camellia sinensis )
(cung cấp 48 mg Catechin) |
60 mg |
** |
Chiết xuất từ lá & thân cây đuôi ngựa
(Equisetum arvense Leaf & Stem) |
60 mg |
** |
Inositol
(từ Inositol và Inositol Hexaphosphate) |
59 mg |
** |
Chiết xuất lá Bacopa
(Bacopa monnieri Leaf)
(cung cấp 15 mg Bacosides) |
50 mg |
** |
Chiết xuất hạt Nigella
(từ Hạt Nigella sativa ) |
50 mg |
** |
PABA
(axit p-Aminobenzoic) |
50 mg |
** |
Axit alpha Lipoic |
49 mg |
** |
Betain HCl |
49 mg |
** |
Chiết xuất lá bạch quả
(Ginkgo biloba Leaf)
(cung cấp 8,8 mg Ginkgo Flavonoglycosides & 2,1 mg Terpene Lactones) |
40 mg |
** |
Beta Glucan
(từ men) |
35 mg |
** |
Dimethylglycine HCl |
30 mg |
** |
Muối biển khoáng
(cung cấp các nguyên tố vi lượng bao gồm Rubidi, Stronti và Vonfram) |
30 mg |
** |
N-Acetyl Glucosamine |
29 mg |
** |
N-Acetyl L-Cysteine |
29 mg |
** |
Chiết xuất rễ nghệ
(từ rễ Curcuma longa )
(cung cấp 23,7 mg Curcuminoids) |
25 mg |
** |
SAMe
(từ 28 mg S-Adenosylmethionine Tosylate) |
15 mg |
** |
Coenzyme Q-10
(Kaneka Ubidecarenone (Ubiquinone)) |
14 mg |
** |
Phosphatidyl Choline
(từ 55 mg Lecithin hạt hướng dương) |
11 mg |
** |
Chiết xuất lá & thân cây cỏ linh lăng
(Medicago sativa Leaf & Stem)
(tương đương với 120 mg Cỏ linh lăng tươi) |
10 mg |
** |
Isoflavones
(từ 25 mg chiết xuất đậu nành) |
10 mg |
** |
Luteolin
(từ Sophora Bud & Flowercủa Nhật Bản ) |
9 mg |
** |
Piperine
(từ 10 mg Piper nigrum, (Hạt tiêu đen) Chiết xuất trái cây) |
9 mg |
** |
Trans-Resveratrol
(từ 15 mg Polygonum cuspidatum, (rễ cây hà thủ ô Nhật Bản)) |
7 mg |
** |
ATP
(Adenosine Triphosphate từ nấm men) |
5 mg |
** |
Chiết xuất từ lá & thân cỏ ba lá đỏ
(Trifolium pratense Leaf & Stem)
(cung cấp 2 mg Isoflavones) |
5 mg |
** |
Policosanol
(từ 4,4 mg chiết xuất từ mía đường) |
4 mg |
** |
Phức hợp Tocotrienol / Tocopherol
(EVNolMax® từ Cây Cọ Dầu Châu Phi) |
1,9 mg |
** |
Boron
(từ 13,6 mg Boron Citrate) |
600 mcg |
** |
Hỗn hợp hỗ trợ sức khỏe nam giới |
543 mg |
|
Phytosterol
(từ 200 mg chiết xuất đậu nành) |
|
** |
Saw Palmetto Fruit Extract
(Serenoa repens Fruit)
(cung cấp 37,5 mg axit béo) |
|
** |
Chiết xuất rễ cây tầm ma
(Urticae dioica Root) |
|
** |
Chrysin
(từ Chiết xuất vỏ cây Oroxylum indicum ) |
|
** |
Kẽm axetat Dihydrat |
|
** |
Lycopene
(chiết xuất từ cà chua) |
|
** |
Hỗn hợp axit amin |
228 mg |
|
L-Tyrosine |
|
** |
L-Arginine HCl |
|
** |
L-Methionine |
|
** |
L-Carnosine |
|
** |
Glutathione giảm |
|
** |
Hỗn hợp Enzyme |
125 mg |
|
Bromelain
(từ thân dứa) |
|
** |
Nattozimes®
(Protease từ quá trình lên men của Aspergillus oryzae & Aspergillus melleus ) |
|
** |
Amylase
(từ Lên men Aspergillus oryzae ) |
|
** |
Lipase
(từ Lên men Aspergillus niger ) |
|
** |
Hỗn hợp sức khỏe mắt |
13 mg |
|
Rutin
(từ Sophora Bud Nhật Bản) |
|
** |
Lutein
(từ 50 mg Chiết xuất hoa cúc vạn thọ Aztec) |
|
** |
Astaxanthin
(từ 20 mg Haematococcus pluvialis) |
|
** |
Zeaxanthin
(từ 6 mg Chiết xuất hoa cúc vạn thọ Aztec) |
|
** |
|
|
Các thành phần khác: Cellulose vi tinh thể, Dextrose, Lớp phủ đường ruột (Nước tinh khiết, Ethylcellulose, Amoni Hydroxide, Triglyceride chuỗi trung bình, Axit oleic, Natri Carboxymethyl Cellulose, Talc, Polydextrose), Maltodextrin, Tripot potassium Citrate, Silicon Dioxide, Sodium Carboxymethyl Cellulose.
Không chứa gluten, sữa, đậu phộng hoặc động vật có vỏ.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG XTEND-LIFE TOTAL BALANCE MEN’S
- Liều lượng khuyến nghị: Uống 1 – 4 viên mỗi ngày (tùy theo nhu cầu sức khoẻ). Uống sau bữa ăn để tối đa hóa sự hấp thụ.
- Đối tượng sử dụng: Phù hợp cho nam giới cần bổ sung dinh dưỡng toàn diện và hỗ trợ sức khỏe tổng thể, đặc biệt là người trưởng thành và có nhu cầu năng lượng cao.
Viên Uống Vitamin Tổng Hợp Cho Nam Xtend-Life Total Balance Men’s (120v)
Xtend-Life Total Balance Men’s
Quy cách đóng gói: 120 viên
Hạn sử dụng: xem trên bao bì
Thương hiệu: Xtend-Life
Xuất xứ: New Zealand
2. Viên hỗ trợ nội tiết tố Hormone Support For Her Xtend-Life
CÔNG DỤNG XTEND-LIFE HORMONE SUPPORT FOR HER
- Điều hòa các nội tiết tố nữ như estrogen và progesterone, hỗ trợ giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt và mãn kinh.
- Duy trì chu kỳ kinh nguyệt khỏe mạnh và giảm các vấn đề liên quan đến hội chứng kinh nguyệt (PMS).
- Tăng cường ham muốn, hỗ trợ sức khỏe sinh sản và giải quyết vấn đề khô hạn.
- Hỗ trợ sức khỏe của ngực và giảm nguy cơ bệnh ung thư vú.
- Làm đẹp da, giúp da săn chắc, mịn màng và ngăn ngừa lão hóa da.
- Cải thiện tâm trạng, kiểm soát các cảm xúc, giảm stress và bốc hỏa.
- Ngăn ngừa loãng xương và bảo vệ mật độ xương, đặc biệt là sau khi qua thời kỳ mãn kinh.
THÀNH PHẦN XTEND-LIFE HORMONE SUPPORT FOR HER
Hàm lượng các thành phần |
|
% DV |
Lượng calo |
5 |
|
Tổng carbohydrate |
<1 g |
<1% * |
Chất đạm |
<1 g |
1% * |
Canxi
(từ Tảo đỏ (loài Lithothamnium) |
155 mg |
16% |
Magiê
(dưới dạng Magie Oxit) |
114 mg |
29% |
Chiết xuất bạch tật lê |
500 mg |
** |
L-Histidine |
300 mg |
** |
L-Tyrosine |
200 mg |
** |
5-Hydroxytryptophan
(từ Hạt giống Griffonia simplicifolia ) |
198 mg |
** |
Chiết xuất lá Damiana |
150 mg |
** |
Chiết xuất rễ Dong Quai |
110 mg |
** |
Chiết xuất rễ cây Sarsaparilla |
100 mg |
** |
Chiết xuất từ quả Chasteberry |
50 mg |
** |
Piperine
(từ hạt tiêu đen) |
38 mg |
** |
Chiết xuất từ lá & thân cỏ ba lá đỏ |
15 mg |
** |
|
|
Thành phần khác: Viên nang (Hydroxypropylmethyl Cellulose, Nước), Maltodextrin, Silicon Dioxide.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HORMONE SUPPORT FOR HER
- Liều lượng: Sử dụng 1-3 viên mỗi ngày, tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng và hướng dẫn của bác sĩ.
- Thời điểm sử dụng: Nên dùng vào buổi sáng sau khi ăn sáng hoặc vào buổi tối trước khi đi ngủ để tối ưu hóa hấp thu.
Có thể sử dụng liên tục trong 3 tháng và có thể sử dụng lâu dài mà không gây hại cho sức khỏe.
Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Viên hỗ trợ nội tiết tố Hormone Support For Her Xtend-Life (90 Viên)
Xtend-Life Hormone Support for Her
Quy cách đóng gói: 90 viên
Hạn sử dụng: xem trên bao bì
Thương hiệu: Xtend-Life
Xuất xứ: New Zealand.
Reviews
There are no reviews yet.